1 |
nói điêu Nói những chuyện bịa đặt.
|
2 |
nói điêuNói những chuyện bịa đặt.
|
3 |
nói điêuNói những chuyện bịa đặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói điêu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói điêu": . nói nhịu nồi niêu nổi hiệu. Những từ có chứa "nói điêu" in its definiti [..]
|
4 |
nói điêunói xạo
|
5 |
nói điêunói những điều không có thật hoặc quá sự thật, để lừa dối hoặc để đổ vấy cho người khác quen thói nói điêu
|
<< thiên địa | thiên địa tuần hoàn >> |