1 |
nói đãi bôi Nói một cách tử tế giả dối, chỉ có bề ngoài.
|
2 |
nói đãi bôiNói một cách tử tế giả dối, chỉ có bề ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói đãi bôi". Những từ có chứa "nói đãi bôi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nói ý nói [..]
|
3 |
nói đãi bôiNói một cách tử tế giả dối, chỉ có bề ngoài.
|
<< nói đổng | thiên địa >> |