1 |
nói đổng Nói vu vơ nhưng thực ra để ám chỉ người khác.
|
2 |
nói đổngNói vu vơ nhưng thực ra để ám chỉ người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói đổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói đổng": . nhì nhằng nói miệng nói năng nổi nóng Nội Hoàng nội [..]
|
3 |
nói đổngNói vu vơ nhưng thực ra để ám chỉ người khác.
|
<< thiên đình | nói đãi bôi >> |