1 |
thiên đình Triều đình ở trên trời do thượng đế ngự trị, theo mê tín.
|
2 |
thiên đìnhTriều đình ở trên trời do thượng đế ngự trị, theo mê tín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên đình". Những từ có chứa "thiên đình" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
thiên đìnhTriều đình ở trên trời do thượng đế ngự trị, theo mê tín.
|
4 |
thiên đìnhtriều đình tưởng tượng ở trên trời, nơi Ngọc Hoàng ngự trị. Đồng nghĩa: thiên tào
|
5 |
thiên đìnhThiên đình là triều đình trên bầu trời, trông coi mọi việc của vũ trụ theo quan điểm của Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian Trung Quốc.
Thiên đình có tổ chức giống như Triều đình phong kiến Trung Quốc, [..]
|
<< thiên ân | nói đổng >> |