Ý nghĩa của từ thiên ân là gì:
thiên ân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thiên ân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên ân mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên ân


Ơn trời, tức ơn vua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên ân


ơn trời, tức ơn vua. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên ân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên ân": . thiên ân Thiên Hán thiền môn. Những từ có chứa "thiên ân": . giờ thiên â [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên ân


ơn trời, tức ơn vua
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nói đớt thiên đình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa