1 |
thi cửThi cử là kết quả của sự học tập rèn luyện của của bản thân trong khoảng thời gian dài. Và nhằm tổng kết lại toàn bộ kiến thức mà chúng ta đã học cũng như đã biết trong quá trình học tập. Giúp chúng ta tự đánh giá được về bản thân và thái độ học tập của từng cá nhân trong quá trình rèn luyện.
|
2 |
thi cửThi cử là sự trải nghiệm của bản thân sau quá trình học tập 1 thời gian, để thử sức bản thân, xem bản thân đến trình độ nào
|
3 |
thi cửđgt. Thi để đạt trình độ, tiêu chuẩn nào nói chung: mùa thi cử Thi cử bao giờ chẳng có may rủi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thi cử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thi cử": . thi c [..]
|
4 |
thi cửthi vào hoặc ra trường hay để nhận một bằng cấp, học vị nào đó (nói khái quát) sắp đến mùa thi cử phổ biến thể lệ thi cử cho các thí sinh [..]
|
5 |
thi cửđgt. Thi để đạt trình độ, tiêu chuẩn nào nói chung: mùa thi cử Thi cử bao giờ chẳng có may rủi.
|
6 |
thi cử Thi để đạt trình độ, tiêu chuẩn nào nói chung. | : ''Mùa '''thi cử''' .'' | : '''''Thi cử''' bao giờ chẳng có may rủi.''
|
<< thao túng | thiên lôi >> |