1 |
thao túngnắm giữ và chi phối, bắt phải hành động theo ý của mình các tổ chức độc quyền mặc sức thao túng thị trường
|
2 |
thao túngđgt. Nắm giữ và chi phối, bắt phải hành động theo chủ ý: không để ai thao túng được Các tổ chức độc quyền thao túng thị trường.
|
3 |
thao túng Nắm giữ và chi phối, bắt phải hành động theo chủ ý. | : ''Không để ai '''thao túng''' được .'' | : ''Các tổ chức độc quyền '''thao túng''' thị trường.''
|
4 |
thao túngđgt. Nắm giữ và chi phối, bắt phải hành động theo chủ ý: không để ai thao túng được Các tổ chức độc quyền thao túng thị trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao túng". Những từ có chứa "thao [..]
|
<< thanh lịch | thi cử >> |