Ý nghĩa của từ thanh lịch là gì:
thanh lịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thanh lịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh lịch mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh lịch


thanh nhã và lịch sự cốt cách thanh lịch cuộc thi nữ sinh thanh lịch Đồng nghĩa: tao nhã, trang nhã
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

thanh lịch


Thanh nhã và lịch thiệp. | : ''Người.'' | : ''Hà.'' | : ''Nội '''thanh lịch'''.'' | : ''Một con người '''thanh lịch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

thanh lịch


tt. Thanh nhã và lịch thiệp: người Hà Nội thanh lịch một con người thanh lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh lịch". Những từ có chứa "thanh lịch" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

thanh lịch


tt. Thanh nhã và lịch thiệp: người Hà Nội thanh lịch một con người thanh lịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< than phiền thao túng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa