1 |
thay mặt Lấy tư cách của (những) người khác hoặc của một tổ chức nào đó. | :''Kí '''thay mặt''' giám đốc.'' | :'''''Thay mặt''' gia đình cảm ơn.'' | :'''''Thay mặt''' chính phủ.'' [..]
|
2 |
thay mặtlấy tư cách của người hay tổ chức nào đó để đứng ra làm việc gì thay mặt gia đình xin cảm ơn mọi người
|
3 |
thay mặtđg. (Làm việc gì) lấy tư cách của (những) người khác hoặc của một tổ chức nào đó. Kí thay mặt giám đốc. Thay mặt gia đình cảm ơn. Thay mặt chính phủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay mặt". Nh [..]
|
4 |
thay mặtđg. (Làm việc gì) lấy tư cách của (những) người khác hoặc của một tổ chức nào đó. Kí thay mặt giám đốc. Thay mặt gia đình cảm ơn. Thay mặt chính phủ.
|
<< tay trong | then chốt >> |