1 |
thay chân Thế vào chỗ người nào đó. | : '''''Thay chân''' thư kí giám đốc.''
|
2 |
thay chânđgt. Thế vào chỗ người nào đó: thay chân thư kí giám đốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay chân". Những từ có chứa "thay chân" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
thay chânđgt. Thế vào chỗ người nào đó: thay chân thư kí giám đốc.
|
<< thao túng | thay vì >> |