Ý nghĩa của từ thay chân là gì:
thay chân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thay chân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thay chân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thay chân


Thế vào chỗ người nào đó. | : '''''Thay chân''' thư kí giám đốc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thay chân


đgt. Thế vào chỗ người nào đó: thay chân thư kí giám đốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay chân". Những từ có chứa "thay chân" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thay chân


đgt. Thế vào chỗ người nào đó: thay chân thư kí giám đốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thao túng thay vì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa