1 |
thay vì Thay cho, thay cái gì đó bằng một cái khác. | : '''''Thay vì''' tiền nhuận bút, mỗi tác giả được nhận năm cuốn sách.''
|
2 |
thay vìđgt. Thay cho, thay cái gì đó bằng một cái khác: Thay vì tiền nhuận bút, mỗi tác giả được nhận năm cuốn sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay vì". Những từ có chứa "thay vì" in its definitio [..]
|
3 |
thay vìđgt. Thay cho, thay cái gì đó bằng một cái khác: Thay vì tiền nhuận bút, mỗi tác giả được nhận năm cuốn sách.
|
<< thay chân | theo gương >> |