1 |
thao tác Sự cử động của chân tay để làm một công việc nào đó.
|
2 |
thao tácSự cử động của chân tay để làm một công việc nào đó.
|
3 |
thao tácSự cử động của chân tay để làm một công việc nào đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao tác". Những từ có chứa "thao tác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thao Th [..]
|
<< sắp xếp | thao láo >> |