1 |
sắp xếp Đặt theo thứ tự. | : '''''Sắp xếp''' công việc.''
|
2 |
sắp xếpĐặt theo thứ tự : Sắp xếp công việc.
|
3 |
sắp xếpvidhāna (trung), pakappanā (nữ), paccupaṭṭhāpeti (pati + upa + ṭhā + āpe), paññāpana (trung), paṭisāmeti (paṭi + saṃ + e), paṭiyādeti (paṭi + yat + e), racanā (nữ), vikappeti (vi + kapp + e), saṃvidah [..]
|
4 |
sắp xếpSắp xếp trong Wikipedia tiếng Việt có thể chỉ đến:
|
5 |
sắp xếpSắp xếp thứ hạng các hàng trong kết quả truy vấn của bạn theo một tiêu chí, chẳng hạn như giá trị số hoặc giá trị trong bảng chữ cái của một hoặc nhiều cột. Có thể sắp [..]
|
6 |
sắp xếpĐặt theo thứ tự : Sắp xếp công việc.
|
7 |
sắp xếpxếp theo một trật tự coi là hợp lí nhất sắp xếp thời gian sắp xếp công việc gia đình Đồng nghĩa: sắp đặt
|
<< sắc sảo | thao tác >> |