Ý nghĩa của từ thao láo là gì:
thao láo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thao láo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thao láo mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thao láo


Nói mắt mở to. | : ''Mắt '''thao láo''' chứ có buồn ngủ đâu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thao láo


Nói mắt mở to : Mắt thao láo chứ có buồn ngủ đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao láo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thao láo": . thao láo thào lao. Những từ có chứa "thao láo" [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thao láo


Nói mắt mở to : Mắt thao láo chứ có buồn ngủ đâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thao láo


(Khẩu ngữ) (mắt) mở to, nhìn lâu không chớp mắt mở thao láo Đồng nghĩa: trao tráo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thao tác số chia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa