1 |
thao láo Nói mắt mở to. | : ''Mắt '''thao láo''' chứ có buồn ngủ đâu.''
|
2 |
thao láoNói mắt mở to : Mắt thao láo chứ có buồn ngủ đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao láo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thao láo": . thao láo thào lao. Những từ có chứa "thao láo" [..]
|
3 |
thao láoNói mắt mở to : Mắt thao láo chứ có buồn ngủ đâu.
|
4 |
thao láo(Khẩu ngữ) (mắt) mở to, nhìn lâu không chớp mắt mở thao láo Đồng nghĩa: trao tráo
|
<< thao tác | số chia >> |