Ý nghĩa của từ số chia là gì:
số chia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ số chia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa số chia mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

số chia


Số mà người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

số chia


(toán) Số mà người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số chia". Những từ có chứa "số chia" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

số chia


(toán) Số mà người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

số chia


số mà nhân với thương thì được số bị chia trong phép tính 42 : 6 = 7, thì 6 là số chia
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thao láo thanh thiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa