1 |
số chia Số mà người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.
|
2 |
số chia(toán) Số mà người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số chia". Những từ có chứa "số chia" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
3 |
số chia(toán) Số mà người ta lấy một số khác (gọi là số bị chia) để chia cho.
|
4 |
số chiasố mà nhân với thương thì được số bị chia trong phép tính 42 : 6 = 7, thì 6 là số chia
|
<< thao láo | thanh thiên >> |