Ý nghĩa của từ thanh mai là gì:
thanh mai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ thanh mai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh mai mình

1

42 Thumbs up   11 Thumbs down

thanh mai


Xinh đep ,thông minh , nhanh nhen
thuhuong - 2013-12-19

2

27 Thumbs up   7 Thumbs down

thanh mai


+, "thanh": màu xanh, sự trong sáng, thanh khiết, tuổi trẻ (Vd: thanh niên..)
+, "Mai": là hoa mai trong bộ tứ quý "Tùng, Cúc, Trúc, Mai":, là buổi sáng sớm (Ban mai), là ngày hôm sau (ngày mai), ...
=> "Thanh Mai": có thể dịch là nhành mai xanh. Cái tên "Thanh Mai"
xuất phát từ điển tích “Thanh mai trúc mã”, đây là cái tên thể hiện một tình yêu đẹp đẽ, trong sáng và gắn bó, Thanh Mai cũng là biểu tượng của nữ giới.
ThuyNguyen - 2013-08-09

3

16 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh mai


the hien su thanh khiet dep de
thanh an - 2014-01-17

4

13 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh mai


the hien su thanh khiet dep de
Ẩn danh - 2014-01-17

5

14 Thumbs up   4 Thumbs down

thanh mai


Thang mai người ta còn nói rằng nó là một cái tên hay trong tất cả các tên khác nó tượng trưng cho sự thanh khiết yểu điệu lại mượt mà trong sáng là một cái tên đẹp nhưng lại có rất nhiều người trùng nó thể hiện nó rất cac quý
Ẩn danh - 2016-02-07

6

15 Thumbs up   6 Thumbs down

thanh mai


the hien su thanh khiet dep de
Ẩn danh - 2014-01-17

7

13 Thumbs up   8 Thumbs down

thanh mai


(xã) tên gọi các xã thuộc h. Bạch Thông (Bắc Kạn), h. Thanh Oai (Hà Tây), h. Thanh Chương (Nghệ An)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

12 Thumbs up   9 Thumbs down

thanh mai


(Ít dùng) dâu rượu rượu thanh mai
Nguồn: tratu.soha.vn

9

10 Thumbs up   8 Thumbs down

thanh mai


(xã) tên gọi các xã thuộc h. Bạch Thông (Bắc Kạn), h. Thanh Oai (Hà Tây), h. Thanh Chương (Nghệ An). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thanh mai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thanh mai":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

10

7 Thumbs up   5 Thumbs down

thanh mai


Box myrtle Myrica integrifolia Myrica sapida Myrica nagi Thanh mai hay dâu rượu (danh pháp khoa học: Myrica esculenta) là loài thực vật bản địa của Nepal và bắc Ấn Độ. Loài này được Buch.-Ham. ex D. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh mai


Thanh Mai có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

12

8 Thumbs up   8 Thumbs down

thanh mai


Một loại mơ quả to bằng quả mận, màu xanh và có vị chua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

13

8 Thumbs up   11 Thumbs down

thanh mai


Một loại mơ quả to bằng quả mận, màu xanh và có vị chua.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thanh nhàn phong nhã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa