Ý nghĩa của từ thanh khiết là gì:
thanh khiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ thanh khiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh khiết mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

thanh khiết


Trong sạch: Cuộc đời thanh khiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh khiết". Những từ có chứa "thanh khiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thanh thanh khiết kh [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh khiết


Còn được gọi là đẹp lòng đẹp dạ, cái đẹp thanh cao.
Ẩn danh - 2018-03-24

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh khiết


trong trang
linh - 2015-01-05

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

thanh khiết


Thanh khiet la noi den ve dep trong sang tinh anh sac son cua nguoi con gaio
Ẩn danh - 2014-12-16

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

thanh khiết


Trong sạch. | : ''Cuộc đời '''thanh khiết'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

5 Thumbs up   7 Thumbs down

thanh khiết


Trong sạch: Cuộc đời thanh khiết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

4 Thumbs up   6 Thumbs down

thanh khiết


(Ít dùng) trong sạch, thuần khiết hương sen thanh khiết giữ cho mình được thanh khiết
Nguồn: tratu.soha.vn

8

2 Thumbs up   5 Thumbs down

thanh khiết


thanh dam va tinh khiet
Ẩn danh - 2014-12-17

9

1 Thumbs up   5 Thumbs down

thanh khiết


thanh dam va thuan khiet
Ẩn danh - 2014-12-17





<< núp bóng núng nính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa