1 |
núp bóngNhờ cậy vào người có thế lực.
|
2 |
núp bóng Nhờ cậy vào người có thế lực.
|
3 |
núp bóngNhờ cậy vào người có thế lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núp bóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núp bóng": . nấp bóng núp bóng. Những từ có chứa "núp bóng" in its definition in [..]
|
4 |
núp bóngdựa vào uy thế hay vào sự che chở của ai hay cái gì đó núp bóng từ bi núp bóng quan lớn Đồng nghĩa: nấp bóng
|
<< nút áo | thanh khiết >> |