Ý nghĩa của từ núng nính là gì:
núng nính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ núng nính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa núng nính mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

núng nính


(cơ thể) béo tròn, thịt thành khối, nhiều đến mức rung rinh khi cử động người béo núng nính
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

núng nính


Cg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

núng nính


Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động. | : ''Má '''núng nính'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

núng nính


Cg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núng nính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núng nính": . nhỏng nhả [..]
Nguồn: vdict.com





<< thanh khiết núi băng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa