1 |
núng nính(cơ thể) béo tròn, thịt thành khối, nhiều đến mức rung rinh khi cử động người béo núng nính
|
2 |
núng nínhCg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.
|
3 |
núng nính Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động. | : ''Má '''núng nính'''.''
|
4 |
núng nínhCg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núng nính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núng nính": . nhỏng nhả [..]
|
<< thanh khiết | núi băng >> |