1 |
than vãnKể lể dài dòng để phàn nàn.
|
2 |
than vãnthan thở và kể lể, mong có sự đồng cảm, xót thương than vãn chuyện chồng con không một lời than vãn Đồng nghĩa: thở than
|
3 |
than vãnKể lể dài dòng để phàn nàn.
|
4 |
than vãn Kể lể dài dòng để phàn nàn.
|
<< năn nỉ | than ôi >> |