Ý nghĩa của từ than vãn là gì:
than vãn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ than vãn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa than vãn mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

than vãn


Kể lể dài dòng để phàn nàn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

than vãn


than thở và kể lể, mong có sự đồng cảm, xót thương than vãn chuyện chồng con không một lời than vãn Đồng nghĩa: thở than
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

than vãn


Kể lể dài dòng để phàn nàn.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   6 Thumbs down

than vãn


Kể lể dài dòng để phàn nàn.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< năn nỉ than ôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa