1 |
năn nỉ Khẩn khoản yêu cầu. | : ''Phải '''năn nỉ''' mãi mới vay được tiền.''
|
2 |
năn nỉCg. Nằn nì. Khẩn khoản yêu cầu: Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năn nỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "năn nỉ": . nạn nhân năn nỉ nằn nì nấn ná nên [..]
|
3 |
năn nỉnói khẩn khoản để nài xin năn nỉ mãi mới nhận lời nói bằng giọng năn nỉ Đồng nghĩa: nài nỉ, nằn nì
|
4 |
năn nỉCg. Nằn nì. Khẩn khoản yêu cầu: Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền.
|
<< than nâu | than vãn >> |