Ý nghĩa của từ năn nỉ là gì:
năn nỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ năn nỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa năn nỉ mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

năn nỉ


Khẩn khoản yêu cầu. | : ''Phải '''năn nỉ''' mãi mới vay được tiền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

năn nỉ


Cg. Nằn nì. Khẩn khoản yêu cầu: Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năn nỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "năn nỉ": . nạn nhân năn nỉ nằn nì nấn ná nên [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

năn nỉ


nói khẩn khoản để nài xin năn nỉ mãi mới nhận lời nói bằng giọng năn nỉ Đồng nghĩa: nài nỉ, nằn nì
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

năn nỉ


Cg. Nằn nì. Khẩn khoản yêu cầu: Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< than nâu than vãn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa