1 |
than bùn Than màu nâu sẫm, có ít chất các-bon, nhiều nước, thường dùng làm chất đốt, phân bón.
|
2 |
than bùnthan màu nâu thẫm, mềm, chứa ít carbon, nhiều nước, thường dùng làm chất đốt hoặc làm phân bón.
|
3 |
than bùnThan bùn được hình thành do sự tích tụ và phân huỷ không hoàn toàn tàn dư thực vật trong điều kiện yếm khí xảy ra liên tục.
Quá trình này diễn ra tại các vùng trũng ngập nước. Các vùng đất ngập nước [..]
|
4 |
than bùndt. Than màu nâu sẫm, có ít chất các-bon, nhiều nước, thường dùng làm chất đốt, phân bón.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than bùn". Những từ có chứa "than bùn" in its definition in Vietnamese. [..]
|
5 |
than bùndt. Than màu nâu sẫm, có ít chất các-bon, nhiều nước, thường dùng làm chất đốt, phân bón.
|
<< tham nhũng | than phiền >> |