Ý nghĩa của từ tham tàn là gì:
tham tàn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tham tàn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tham tàn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tham tàn


t. Tham lam và tàn ác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham tàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham tàn": . tham tàn tham tán. Những từ có chứa "tham tàn" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tham tàn


t. Tham lam và tàn ác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tham tàn


(Ít dùng) tham lam và tàn ác bọn đế quốc tham tàn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tham tàn


Tham lam và tàn ác.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tham gia tham tán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa