1 |
tham giađg. Góp phần hoạt động của mình vào một hoạt động, một tổ chức chung nào đó. Tham gia kháng chiến. Tham gia đoàn chủ tịch. Báo cáo gửi đến để tham gia hội nghị. Tham gia ý kiến.. Các kết quả tìm kiếm [..]
|
2 |
tham giađg. Góp phần hoạt động của mình vào một hoạt động, một tổ chức chung nào đó. Tham gia kháng chiến. Tham gia đoàn chủ tịch. Báo cáo gửi đến để tham gia hội nghị. Tham gia ý kiến.
|
3 |
tham giagóp phần hoạt động của mình vào một hoạt động chung nào đó tham gia cách mạng tham gia thi tuyển việc này tôi không tham gia [..]
|
4 |
tham gia Góp phần hoạt động của mình vào một hoạt động, một tổ chức chung nào đó. | : '''''Tham gia''' kháng chiến.'' | : '''''Tham gia''' đoàn chủ tịch.'' | : ''Báo cáo gửi đến để '''tham gia''' hội nghị.'' [..]
|
<< tay trắng | tham tàn >> |