1 |
tay trắngd. Tình trạng không có chút vốn liếng, của cải gì. Từ tay trắng mà làm nên. Tay trắng vẫn hoàn tay trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay trắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tay trắn [..]
|
2 |
tay trắngtình trạng không có chút vốn liếng, của cải gì trong tay tay trắng lập nghiệp "Số giàu tay trắng cũng giàu, Số nghèo chín đụn mười tr [..]
|
3 |
tay trắngd. Tình trạng không có chút vốn liếng, của cải gì. Từ tay trắng mà làm nên. Tay trắng vẫn hoàn tay trắng.
|
4 |
tay trắng Tình trạng không có chút vốn liếng, của cải gì. | : ''Từ '''tay trắng''' mà làm nên.'' | : '''''Tay trắng''' vẫn hoàn '''tay trắng'''.''
|
5 |
tay trắngchưa làm nên việc j đó
|
<< tay sai | tham gia >> |