1 |
tay sai Kẻ chịu cho kẻ khác sai khiến làm những việc phi nghĩa. | : ''Làm '''tay sai''' cho giặc.''
|
2 |
tay said. Kẻ chịu cho kẻ khác sai khiến làm những việc phi nghĩa. Làm tay sai cho giặc.
|
3 |
tay said. Kẻ chịu cho kẻ khác sai khiến làm những việc phi nghĩa. Làm tay sai cho giặc.
|
4 |
tay saikẻ chịu để cho kẻ khác sai khiến làm những việc phi nghĩa làm tay sai cho giặc bọn tay sai
|
<< tay nải | tay trắng >> |