1 |
tay nảitúi vải may theo lối xưa, có dạng như một cái bọc, có quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường buộc tay nải quàng tay nải lên vai Đồng nghĩa: tay đẫy [..]
|
2 |
tay nảid. Túi vải có quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường. Buộc lại tay nải. Đeo tay nải.
|
3 |
tay nải Túi vải có quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường. | : ''Buộc lại '''tay nải'''.'' | : ''Đeo '''tay nải'''.''
|
4 |
tay nảid. Túi vải có quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường. Buộc lại tay nải. Đeo tay nải.
|
<< tay nghề | tay sai >> |