1 |
tay nghề Khả năng nghề nghiệp.
|
2 |
tay nghềd. Khả năng nghề nghiệp.
|
3 |
tay nghềd. Khả năng nghề nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay nghề". Những từ có chứa "tay nghề" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý nghĩa nghĩ nghĩa vụ ngh [..]
|
4 |
tay nghềtrình độ, khả năng về nghề nghiệp tay nghề còn non nâng cao tay nghề
|
5 |
tay nghềTay nghề là 1 khả năng của 1 nghề nghiệp nào đó (vd: võ nghệ là tay nghề của anh ấy, chị ấy có tay nghề uốn tóc rất giỏi,...)
|
<< tay chơi | tay nải >> |