Ý nghĩa của từ tay chơi là gì:
tay chơi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tay chơi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tay chơi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tay chơi


(Khẩu ngữ) người chơi bời sành sỏi (hàm ý chê) một tay chơi thứ thiệt
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tay chơi


d. Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tay chơi


Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tay chơi


d. Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tang thương tay nghề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa