1 |
tay chơi(Khẩu ngữ) người chơi bời sành sỏi (hàm ý chê) một tay chơi thứ thiệt
|
2 |
tay chơid. Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.
|
3 |
tay chơi Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.
|
4 |
tay chơid. Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.
|
<< tang thương | tay nghề >> |