1 |
tham nghị Dự bàn.
|
2 |
tham nghịDự bàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham nghị". Những từ có chứa "tham nghị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tham tham gia Trần Cao Vân Xa Khả Sâm tham vọng th [..]
|
3 |
tham nghịDự bàn.
|
4 |
tham nghị(Từ cũ) dự bàn những công việc chung có tính chất quan trọng tham nghị việc triều chính Danh từ (Từ cũ) chức quan cấp phó ở bộ hoặc ở tỉnh thời phong kiến. [..]
|
<< nước cất | nước cái >> |