1 |
nước cái Chất nước còn lại của một dung dịch no, sau khi chất hòa tan trong dung dịch không kết tinh nữa.
|
2 |
nước cái(hóa) Chất nước còn lại của một dung dịch no, sau khi chất hòa tan trong dung dịch không kết tinh nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước cái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nước cái":&n [..]
|
3 |
nước cái(hóa) Chất nước còn lại của một dung dịch no, sau khi chất hòa tan trong dung dịch không kết tinh nữa.
|
<< tham nghị | tham tang >> |