1 |
tham khảoTham khảo có nghĩa là đi lấy thêm thông tin, thường là ở trong tài liệu, nhằm tìm hiểu thêm để học hỏi, nghiên cứu, xử lí công việc cho tốt hơn. Khi tài liệu đánh dấu cho độc giả biết đi đâu ở một nơi [..]
|
2 |
tham khảođgt. Tìm hiểu thêm để học hỏi, nghiên cứu, xử lí công việc cho tốt hơn: tham khảo sách báo tham khảo ý kiến của bạn bè tài liệu tham khảo.
|
3 |
tham khảođgt. Tìm hiểu thêm để học hỏi, nghiên cứu, xử lí công việc cho tốt hơn: tham khảo sách báo tham khảo ý kiến của bạn bè tài liệu tham khảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham khảo". Những từ có [..]
|
4 |
tham khảo Tìm hiểu thêm để học hỏi, nghiên cứu, xử lí công việc cho tốt hơn. | : '''''Tham khảo''' sách báo.'' | : '''''Tham khảo''' ý kiến của bạn bè.'' | : ''Tài liệu '''tham khảo'''.'' | Tài liệu tham khảo [..]
|
5 |
tham khảotìm đọc thêm tài liệu, xem xét, nghe ngóng thêm ý kiến có liên quan để biết rõ hơn về vấn đề đang quan tâm sách tham khả [..]
|
<< tham chiến | tham nhũng >> |