Ý nghĩa của từ tham chiến là gì:
tham chiến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tham chiến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tham chiến mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

tham chiến


đgt. Tham gia vào cuộc chiến tranh: các nước tham chiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham chiến". Những từ có chứa "tham chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tham chiến


Tham gia vào cuộc chiến tranh. | : ''Các nước '''tham chiến'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tham chiến


tham gia vào cuộc chiến tranh, chiến đấu các nước tham chiến lực lượng tham chiến
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tham chiến


đgt. Tham gia vào cuộc chiến tranh: các nước tham chiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tham chiến


tham gia vao cuộc chiến tranh
Ẩn danh - 2014-11-04





<< tha thứ tham khảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa