1 |
tham chiếnđgt. Tham gia vào cuộc chiến tranh: các nước tham chiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham chiến". Những từ có chứa "tham chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
2 |
tham chiến Tham gia vào cuộc chiến tranh. | : ''Các nước '''tham chiến'''.''
|
3 |
tham chiếntham gia vào cuộc chiến tranh, chiến đấu các nước tham chiến lực lượng tham chiến
|
4 |
tham chiếnđgt. Tham gia vào cuộc chiến tranh: các nước tham chiến.
|
5 |
tham chiếntham gia vao cuộc chiến tranh
|
<< tha thứ | tham khảo >> |