Ý nghĩa của từ tha thứ là gì:
tha thứ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tha thứ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tha thứ mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tha thứ


đgt. Tha cho, không trách cứ, trừng phạt: xin được tha thứ tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha thứ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tha thứ": . t [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tha thứ


đgt. Tha cho, không trách cứ, trừng phạt: xin được tha thứ tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tha thứ


tha cho, bỏ qua cho, không trách cứ hoặc trừng phạt nữa tha thứ cho đứa con bất hiếu cầu xin tha thứ Đồng nghĩa: dung tha, dung thứ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tha thứ


Tha cho, không trách cứ, trừng phạt. | : ''Xin được '''tha thứ'''.'' | : '''''Tha thứ''' cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tay áo tham chiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa