Ý nghĩa của từ tay áo là gì:
tay áo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tay áo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tay áo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tay áo


Phần của áo che cánh tay. | : ''Xắn '''tay áo'''.'' | : ''Cài khuy '''tay áo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tay áo


dt. Phần của áo che cánh tay: xắn tay áo cài khuy tay áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay áo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tay áo": . tay áo tay thợ Tây Đô Tây Hồ Tây Hồ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tay áo


dt. Phần của áo che cánh tay: xắn tay áo cài khuy tay áo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tay áo


phần của áo che cánh tay nuôi ong tay áo (tng)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tay vịn tha thứ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa