1 |
tay vịn Bộ phận để vịn khi lên xuống, qua lại. | : '''''Tay vịn''' cầu thang.'' | : '''''Tay vịn''' bao lơn.''
|
2 |
tay vịndt. Bộ phận để vịn khi lên xuống, qua lại: tay vịn cầu thang tay vịn bao lơn.
|
3 |
tay vịnbộ phận để vịn tay vào khi lên xuống tay vịn cầu thang "Thương em không quản xa gần, Cầu không tay vịn cũng lần tới nơi." (Cdao)
|
4 |
tay vịndt. Bộ phận để vịn khi lên xuống, qua lại: tay vịn cầu thang tay vịn bao lơn.
|
<< tay ngang | tay áo >> |