Ý nghĩa của từ tay ngang là gì:
tay ngang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tay ngang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tay ngang mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tay ngang


(Khẩu ngữ) người làm một nghề nào đó vốn không thành thạo, không chuyên thợ nề tay ngang Tính từ không thành thạo, không chuy&ec [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tay ngang


Không phải chuyên nghề, chỉ có tính nghiệp dư. | : ''Thợ '''tay ngang''' mà khá ra phết.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tay ngang


tt. Không phải chuyên nghề, chỉ có tính nghiệp dư: Thợ tay ngang mà khá ra phết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay ngang". Những từ có chứa "tay ngang" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tay ngang


tt. Không phải chuyên nghề, chỉ có tính nghiệp dư: Thợ tay ngang mà khá ra phết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tao ngộ tay vịn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa