1 |
tay ngang(Khẩu ngữ) người làm một nghề nào đó vốn không thành thạo, không chuyên thợ nề tay ngang Tính từ không thành thạo, không chuy&ec [..]
|
2 |
tay ngang Không phải chuyên nghề, chỉ có tính nghiệp dư. | : ''Thợ '''tay ngang''' mà khá ra phết.''
|
3 |
tay ngangtt. Không phải chuyên nghề, chỉ có tính nghiệp dư: Thợ tay ngang mà khá ra phết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay ngang". Những từ có chứa "tay ngang" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
4 |
tay ngangtt. Không phải chuyên nghề, chỉ có tính nghiệp dư: Thợ tay ngang mà khá ra phết.
|
<< tao ngộ | tay vịn >> |