Ý nghĩa của từ tha thiết là gì:
tha thiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tha thiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tha thiết mình

1

25 Thumbs up   9 Thumbs down

tha thiết


(tình cảm) thắm thiết làm cho gắn bó hết lòng, luôn luôn nghĩ đến, quan tâm đến yêu tha thiết lời lẽ tha thiết Đồng nghĩa: thiết tha rất cấp thiết đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

18 Thumbs up   11 Thumbs down

tha thiết


Nh. Thiết tha: Tha thiết đến việc chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha thiết". Những từ có chứa "tha thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiết thực thiết [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   6 Thumbs down

tha thiết


thiết tha làm cho con người đâu đớn
nguyen thi anh - 2017-03-30

4

7 Thumbs up   16 Thumbs down

tha thiết


: '''''Tha thiết''' đến việc chung.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   14 Thumbs down

tha thiết


Nh. Thiết tha: Tha thiết đến việc chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lì xì sụt sùi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa