1 |
tha thiết(tình cảm) thắm thiết làm cho gắn bó hết lòng, luôn luôn nghĩ đến, quan tâm đến yêu tha thiết lời lẽ tha thiết Đồng nghĩa: thiết tha rất cấp thiết đ [..]
|
2 |
tha thiếtNh. Thiết tha: Tha thiết đến việc chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha thiết". Những từ có chứa "tha thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiết thực thiết [..]
|
3 |
tha thiếtthiết tha làm cho con người đâu đớn
|
4 |
tha thiết: '''''Tha thiết''' đến việc chung.''
|
5 |
tha thiếtNh. Thiết tha: Tha thiết đến việc chung.
|
<< lì xì | sụt sùi >> |