Ý nghĩa của từ sụt sùi là gì:
sụt sùi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sụt sùi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sụt sùi mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

sụt sùi


từ gợi tả tiếng khóc nhỏ kéo dài, vẻ ngậm ngùi như cố giấu, cố nén nỗi đau lòng sụt sùi khóc "Buồng riêng, riêng những sụt s&ug [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sụt sùi


: ''Mưa '''sụt sùi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sụt sùi


Nh. Sùi sụt, ngh. 2: Mưa sụt sùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt sùi". Những từ có chứa "sụt sùi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sùi sùi sùi sùi sụt sụt sùi [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sụt sùi


Nh. Sùi sụt, ngh. 2: Mưa sụt sùi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tha thiết sục sôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa