1 |
sụt sùitừ gợi tả tiếng khóc nhỏ kéo dài, vẻ ngậm ngùi như cố giấu, cố nén nỗi đau lòng sụt sùi khóc "Buồng riêng, riêng những sụt s&ug [..]
|
2 |
sụt sùi: ''Mưa '''sụt sùi'''.''
|
3 |
sụt sùiNh. Sùi sụt, ngh. 2: Mưa sụt sùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt sùi". Những từ có chứa "sụt sùi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sùi sùi sùi sùi sụt sụt sùi [..]
|
4 |
sụt sùiNh. Sùi sụt, ngh. 2: Mưa sụt sùi.
|
<< tha thiết | sục sôi >> |