Ý nghĩa của từ sục sôi là gì:
sục sôi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sục sôi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sục sôi mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

sục sôi


Nh. Sôi sục: Sục sôi căm thù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

sục sôi


: '''''Sục sôi''' căm thù.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

sục sôi


(Ít dùng) như sôi sục.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

sục sôi


Nh. Sôi sục: Sục sôi căm thù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sục sôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sục sôi": . sắc sai sục sôi
Nguồn: vdict.com





<< sụt sùi lóng lánh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa