Ý nghĩa của từ lóng lánh là gì:
lóng lánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lóng lánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lóng lánh mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lóng lánh


Nh. Long lanh: Hoa xuân lóng lánh khác nào mặt xuân (HT).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóng lánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lóng lánh": . long lanh lóng lánh lung linh. Những [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lóng lánh


Nh. Long lanh: Hoa xuân lóng lánh khác nào mặt xuân (HT).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lóng lánh


: ''Hoa xuân '''lóng lánh''' khác nào mặt xuân ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sục sôi lông mao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa