Ý nghĩa của từ lông mao là gì:
lông mao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ lông mao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lông mao mình

1

30 Thumbs up   8 Thumbs down

lông mao


lông của thú, thường có dạng sợi mềm.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   8 Thumbs down

lông mao


long dang soi mem
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 8, 2014

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

lông mao


lomh6 mao là những sợ long mền giúp cho thú trong quá trình duy chuyển
thanh - 00:00:00 UTC 17 tháng 11, 2016

4

19 Thumbs up   17 Thumbs down

lông mao


lông mao là lông mềm thấm nước ví dụ như: thò chuột hamter v...v...
lông mao thường có 1 sợi 1 khác với lông vũ. Lông vũ là lông có 1 sợi chính và nhiều sợi nhỏ tưa ra
phuongnhat - 00:00:00 UTC 9 tháng 4, 2015

5

13 Thumbs up   17 Thumbs down

lông mao


: ''Lông thỏ, lông cừu là '''lông mao'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

11 Thumbs up   15 Thumbs down

lông mao


X. Lông, ngh. 1: Lông thỏ, lông cừu là lông mao.
Nguồn: vdict.com

7

10 Thumbs up   16 Thumbs down

lông mao


X. Lông, ngh. 1: Lông thỏ, lông cừu là lông mao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sắm sanh lông vũ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa