1 |
lông maolông của thú, thường có dạng sợi mềm.
|
2 |
lông maolong dang soi mem
|
3 |
lông maolomh6 mao là những sợ long mền giúp cho thú trong quá trình duy chuyển
|
4 |
lông maolông mao là lông mềm thấm nước ví dụ như: thò chuột hamter v...v... lông mao thường có 1 sợi 1 khác với lông vũ. Lông vũ là lông có 1 sợi chính và nhiều sợi nhỏ tưa ra
|
5 |
lông mao: ''Lông thỏ, lông cừu là '''lông mao'''.''
|
6 |
lông maoX. Lông, ngh. 1: Lông thỏ, lông cừu là lông mao.
|
7 |
lông maoX. Lông, ngh. 1: Lông thỏ, lông cừu là lông mao.
|
<< lóng lánh | lông vũ >> |