Ý nghĩa của từ lông vũ là gì:
lông vũ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lông vũ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lông vũ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lông vũ


X. Lông, ngh.2.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lông vũ


X. Lông, ngh.2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lông vũ


lông của chim, thường gồm một ống dài với những sợi lông mọc chẽ ra hai bên.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lông vũ


Lông của loài chim. | (thuộc) Loài chim. | :''các loài '''lông vũ''''' — các loài chim
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lông mao sẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa