1 |
lông vũX. Lông, ngh.2.
|
2 |
lông vũX. Lông, ngh.2.
|
3 |
lông vũlông của chim, thường gồm một ống dài với những sợi lông mọc chẽ ra hai bên.
|
4 |
lông vũ Lông của loài chim. | (thuộc) Loài chim. | :''các loài '''lông vũ''''' — các loài chim
|
<< lông mao | sêu tết >> |