1 |
thực thuSố thu vào thực tế: Thực thu trội hơn dự thu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực thu": . thúc thủ thuốc thử thực thu thực thụ [..]
|
2 |
thực thu Số thu vào thực tế. | : '''''Thực thu''' trội hơn dự thu.''
|
3 |
thực thuSố thu vào thực tế: Thực thu trội hơn dự thu.
|
4 |
thực thuđã thu được trong thực tế; phân biệt với dự thu con số thực thu cao hơn so với dự tính ban đầu
|
<< thực thụ | ngân quỹ >> |