1 |
ngân quỹ Toàn thể tiền thu và chi của một tổ chức, một đoàn thể.
|
2 |
ngân quỹ(Ít dùng) quỹ tiền của nhà nước hay của một tổ chức, đoàn thể ngân quỹ nhà nước đầu tư cho ngân quỹ giáo dục
|
3 |
ngân quỹToàn thể tiền thu và chi của một tổ chức, một đoàn thể.
|
4 |
ngân quỹNgân sách hay ngân quỹ (tiếng Anh và tiếng Pháp đều là: Budget) nói chung là một danh sách tất cả các chi phí và doanh thu theo kế hoạch. Đây là một kế hoạch cho tiết kiệm và chi tiêu.
Ngân sách là m [..]
|
5 |
ngân quỹToàn thể tiền thu và chi của một tổ chức, một đoàn thể.
|
<< thực thu | ngạo mạn >> |