Ý nghĩa của từ thực thụ là gì:
thực thụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thực thụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thực thụ mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

thực thụ


thật sự, với đầy đủ tư cách và bản chất như vốn có chứ không phải chỉ trên danh nghĩa một nhà văn thực thụ Đồng nghĩa: đích thực, thực sự [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thực thụ


Có một chức vụ đã được chính thức hóa (cũ): Tham tá thực thụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực thụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực thụ": . thúc thủ thuốc thử thức thời thực t [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thực thụ


Có một chức vụ đã được chính thức hóa (cũ): Tham tá thực thụ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thực thụ


Có một chức vụ đã được chính thức hóa. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Tham tá '''thực thụ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ngoại ngữ thực thu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa