1 |
thực thụthật sự, với đầy đủ tư cách và bản chất như vốn có chứ không phải chỉ trên danh nghĩa một nhà văn thực thụ Đồng nghĩa: đích thực, thực sự [..]
|
2 |
thực thụCó một chức vụ đã được chính thức hóa (cũ): Tham tá thực thụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực thụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực thụ": . thúc thủ thuốc thử thức thời thực t [..]
|
3 |
thực thụCó một chức vụ đã được chính thức hóa (cũ): Tham tá thực thụ.
|
4 |
thực thụ Có một chức vụ đã được chính thức hóa. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Tham tá '''thực thụ'''.''
|
<< ngoại ngữ | thực thu >> |