Ý nghĩa của từ ngoại ngữ là gì:
ngoại ngữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngoại ngữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoại ngữ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại ngữ


Tiếng nước ngoài.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại ngữ


Ngoại ngữ, được hiểu là Tiếng nước ngoài. Trong tiếng Anh gọi là Foreign language. Ở Việt Nam, không có khái niệm ngôn ngữ thứ hai (second language) như ở những nước phương Tây như Pháp, Đức, Anh. Mộ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại ngữ


Tiếng nước ngoài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại ngữ


Tiếng nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoại ngữ": . ngoại ngạch ngoại ngữ. Những từ có chứa "ngoại ngữ" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ngoại ngữ


tiếng nước ngoài học ngoại ngữ biết hai ngoại ngữ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thực tài thực thụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa