1 |
thực tàitài năng có thật không có thực tài
|
2 |
thực tài Tài năng thực có. | : ''Chỉ nói suông không có '''thực tài'''.''
|
3 |
thực tàiTài năng thực có: Chỉ nói suông không có thực tài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực tài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực tài": . thục tội thức thời thực tài thực tại [..]
|
4 |
thực tàiTài năng thực có: Chỉ nói suông không có thực tài.
|
<< nghị định | ngoại ngữ >> |