Ý nghĩa của từ thực tài là gì:
thực tài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thực tài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thực tài mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

thực tài


tài năng có thật không có thực tài
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực tài


Tài năng thực có. | : ''Chỉ nói suông không có '''thực tài'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực tài


Tài năng thực có: Chỉ nói suông không có thực tài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực tài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực tài": . thục tội thức thời thực tài thực tại [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực tài


Tài năng thực có: Chỉ nói suông không có thực tài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghị định ngoại ngữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa