1 |
thực thể Cái có sự tồn tại độc lập. | : ''Con người là một '''thực thể''' xã hội.''
|
2 |
thực thểd. Cái có sự tồn tại độc lập. Con người là một thực thể xã hội.
|
3 |
thực thểcái có sự tồn tại độc lập con người là một thực thể của xã hội
|
4 |
thực thểd. Cái có sự tồn tại độc lập. Con người là một thực thể xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực thể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực thể": . thúc thủ thuốc thử thức thời thực [..]
|
<< thực quyền | thực tiễn >> |