1 |
thực quyềnDe facto hay thực quyền, quyền lực thực tế, quyền thực tế là một thành ngữ trong tiếng Latinh có nghĩa là "trên thực tế" hay "theo thông lệ". Thông thường nó được sử dụng ngược với de jure (có nghĩa l [..]
|
2 |
thực quyềnd. Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. Nắm thực quyền trong tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực quyền". Những từ có chứa "thực quyền" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
|
3 |
thực quyềnd. Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. Nắm thực quyền trong tay.
|
4 |
thực quyền Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. | : ''Nắm '''thực quyền''' trong tay.''
|
5 |
thực quyềnquyền hành có thật chứ không phải trên danh nghĩa nắm thực quyền có danh vị nhưng không có thực quyền
|
<< thực phẩm | thực thể >> |